- Kích thước tổng thể (mm): 7.670 x 2.400x 2.505
- Chiều dài cơ sở (mm): 4.260
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 210
- Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 9.5
Trọng lượng
- Trọng lượng bản thân (kg): 4.630
- Trọng tải thiết kế (kg): 5.000
- Tổng trọng lượng (kg): 12.400
Động cơ
Model: D6BR (D6DA19) (EURO 2), Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng
- Công suất tối đa (Ps/rpm): 196 / 2.500
- Momen tối đa (Kg.m/rpm): 58 / 1.700
- Tốc độ tối đa (km/h): 123
- Vượt dốc tối đa (%): 0.457
Các hệ thống
- Hệ thống treo: Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều
- Hệ thống phanh:
+ Phanh chính: Thủy lực mạnh kép, trợ lực khí nén
+ Phanh đỗ: Khí nén tác dụng lên trục các đăng
- Hộp số: KH10 - Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
- Lốp xe: Trước/Sau: 8.25R16 – 16 (18)PR
- Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít
Trang bị theo xe
- Radio Cassette, Điều hòa, 01 lốp dự phòng, túi đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng.
Thông số về xitéc chở xăng dầu 10 khối
- Kích thước bao ngoài xitec (mm): 5.600 x 2.100 x 1.100 (Dung tích: 10m3)
- Thép: Thép cacbon chất lượng cao, dày ≥ 4mm,
- Số ngăn: 2 ngăn (6m3 – 4m3)
- Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (01 bơm, để bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập qua kiểm tra của mỗi van) và đường ống.
- Trang bị đồng hồ cơ 4 số của Italia và súng cấp lẻ
- Lưu lượng cấp lẻ qua súng: 80 lít/phút
Thông số bơm: Bơm Hàn Quốc
- Lưu lượng bơm (m3/h): 45
- Áp suất bơm (mpa): 1,5
- Trích công suất lai bơm thuỷ lực (Cóc).