Model |
HINO –CONECO/NL |
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
4 x 2 R |
Kích thước ngoài (mm) |
6059 x 2175 x 2689 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3420 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2065/2085 |
Tự trọng (kg) |
4.480 |
Tải trọng tham gia giao thông (kg) |
5.810 |
Tổng trọng lượng (kg) |
10.400 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
102 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
26 |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
44.4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
Động cơ |
Ký hiệu |
J08E-UG – Tiêu chuẩn EURO IV |
Nhà sản xuất |
HINO Việt Nam |
Dung tích xylanh (Cc) |
5123 |
Công suất lớn nhất (Ps/rpm) |
165/2500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
520/1500 |
Ly Hợp |
Kiểu |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí 6 số tiến + 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Phanh dừng |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh dự phòng |
Không có |
Hệ thống treo |
Treo trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100L |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít) |
lít / 100 km (không tải) |
Lốp xe |
Kiểu |
8.25 – 16 (8.25R16) |
Cabin |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiết bị an toàn. 03 chỗ ngồi. Có hệ thống điều hòa không khí |
THÔNG SỐ BỒN CHUYÊN DÙNG |
Dung tích |
7.000 Lít (7 khối) |
Hình dáng téc |
Hình Elip |
Kỹ thuật sản xuất xi – tec |
- Téc được làm từ thép loại 4mm-6mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn tự động, có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển…
- Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc.
- Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản, Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung (mối hàn mịn, kiểu dáng téc elip van đẹp) |
Cổ téc |
Chiều rộng của cổ téc (lẩu): là 800mm; chiều cao của lẩu là 350mm (tầng 1), 250 mm (tầng 2) |
Khoang (ngăn) |
Chia khoang theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước xi téc |
3700 x 1958 x 1258 (mm) |
Các thiết bị tiêu chuẩn (téc, nắp đạy lẩu, hệ thống van, đường ống) |
Màu sắc téc (Theo yêu cầu của khách hàng); Bơm và đồng hồ đo; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 3 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu |
Ống |
Đường ống Ø 60 mm; 2 đường ống. |
Bơm nhiên liệu |
80YHCB-60A (Bơm bánh răng), công suất bơm 11 KW, dung lượng bơm 60m3/1h, tốc độ vòng quay 850 -1250 vòng/phút (Bơm Đài Loan) |