Xe ép rác 22 khối Hino FM8JNSA bao gồm có 2 bộ phận chính là phần xe cơ sở là xe tải Hino FM8JNSA và hệ thống chuyên dụng bao gồm thùng ép rác cùng cơ cấu bơm van, xi lanh thủy lực.
Xe cơ sở là xe tải Hino FM8JNSA thuộc dòng Hino 500 Series Model FM rất thành công ở thị trường trong nước và ngoài nước được thử nghiệm ở nhiều quốc gia trên thế giới. Model FM được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, sang trọng về hình thức mạnh mẽ về phong cách, Model FM mang lại cho người sử dụng cảm giác sang trọng và an toàn.
Với thiết kế tinh tế khoa học nội thất tiện nghi,vươt trội tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, tải trọng 16 tấn là xe tải nặng.
Hino luôn đưa khách hàng sử dụng sản phẩm xe tải Hino lên vị trí ưu tiên hàng đầu qua việc chế tạo, cung cấp những sản phẩm chất lương cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Xe trang bị hệ thống thùng xe ép rác 22m3 được chế tạo bằng thép chất lượng, khả năng chịu ăn mòn và biến dạng cao, đi theo là hệ thống bơm van thủy lực, xi lanh xuất xứ từ Hàn Quốc, Đức, Mỹ, Ý, Đài Loan.
Phần chuyên dùng của xe ép rác Hino 22 khối được thiết kế với dạng thùng tròn, với cơ cấu nạp rác dạng máng nạp rác liền thùng ép hoặc càng gắp thùng đa năng cho các loại xe gom rác đẩy tay, thùng rác 240l - 660 lít.
Xe cuốn ép rác Hino 22m3 - 12 tấn dùng để vận chuyển rác và chuyển đển nơi xử lý rác. Xe cuốn ép rác có chức năng đưa rác từ các xe gom rác đẩy tay và đưa vào hệ thống ép thủy lực ép rác lại 22 khối và vận chuyển đến các vị trí xử lý rác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE ÉP RÁC HINO 22 KHỐI FM8JNSA
|
Nhãn hiệu
|
HINO FM8JNSA 6x4/ ER1
|
Năm sản xuất
|
2016
|
Loại phương tiện
|
Ôtô chở rác
|
Xuất xứ
|
Việt nam
|
THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Trọng lượng bản thân
|
13155 Kg
|
Phân bố : - Cầu trước
|
3335 Kg
|
- Cầu sau
|
9820
|
Tải trọng cho phép chở
|
10550 Kg
|
Số người cho phép chở
|
3 Người
|
Trọng lượng toàn bộ
|
23900 Kg
|
Kích thước xe (D x R x C)
|
9650 x 2500 x 3510 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc)
|
4070/4050 x 2280 x 1940 mm
|
Khoảng cách trục
|
4130 + 1300 mm
|
Vết bánh xe trước / sau
|
1925/1855 mm
|
Số trục
|
3
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
ĐỘNG CƠ
|
|
Nhãn hiệu động cơ
|
J08E- UF
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
LỐP XE
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau
|
11.00R20 / 11.00R20
|
HỆ THỐNG PHANH
|
|
Phanh trước /Dẫn động
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
HỆ THỐNG LÁI
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
THÙNG CHUYÊN DÙNG ÉP CHỞ RÁC
|
Xuất xứ
|
Việt Nam
|
Hình dáng
|
trụ vát cong trơn
|
Chu kỳ ép rác
|
10- 20 giây
|
THÙNG CHỨA NƯỚC RÁC
|
|
Dung tích thùng chứa
|
140 Lít
|
THÙNG DẦU THỦY LỰC
|
|
Dung tích thùng dầu
|
100 Lít
|
HỆ THỐNG NẠP RÁC
|
|
Thể tích máng ép
|
1 m3
|
Thời gian 1 chu kỳ cuốn ép
|
15 – 18 s
|
Cơ cấu nạp rác
|
- Cơ cấu càng gắp thùng thu gom rác đẩy tay ( 400 – 500 lít )
- Cơ cấu kẹp thùng nhựa đựng rác công cộng (thùng 200 - 240 lít)
- Cơ cấu càng gắp đa năng (gắp thùng thu gom rác đẩy tay + gắp thùng nhựa đựng rác công cộng)
- Cơ cấu máng xúc rác trên mặt đất
|
Kiểu vận hành
|
Cơ khí - thủy lực
|
Góc lật thùng thu gom
|
125 – 140 (độ)
|
Tải trọng càng gắp chịu tối đa
|
500 Kg
|
Thời gian nạp thùng
|
< 10 giây
|
Kiểu vận hành
|
Cơ khí-thủy lực
|
VAN PHÂN PHỐI DẦU THỦY LỰC BLB
|
Xuất xứ
|
Van phân phối BLB - LIÊN DOANH
|
Lưu lượng tối đa
|
95 lít / phút
|
Áp suất tối đa
|
340 Kg/cm2
|
BƠM THỦY LỰC
|
Loại bơm
|
Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản
|
Thông số
|
-
Bơm bánh răng Pmax = 210 kg/cm2; Q = 76cc/vòng.
-
Lưu lượng bơm: 75cm3 /vòng
-
Nguồn dẫn động bơm truyền trực tiếp từ PTO qua bán trục các đăng
-
Áp suất làm việc: 180 (Kg/cm2)
|
CƠ CẤU XẢ RÁC - SỬ DỤNG XY LANH 03 TẦNG ĐẨY XẢ RÁC TRỰC TIẾP
|
Nguyên lý hoạt động
|
Đẩy xả rác trực tiếp thông qua xy lanh tầng
|
Xuất xứ
|
Xy lanh tầng – OEM - Công nghệ Mỹ sản xuất tại Singapore
|
Loại xy lanh
|
Xi lanh 3 tầng
|
Số lượng
|
01
|
Áp suất lơn nhất
|
180 kg/cm2
|
Hành trình làm việc
|
1453 mm
|
Lực đẩy lơn nhất
|
12 tấn
|
Thời gian xả rác
|
18 giây
|
Để biết thêm thông tin về giá xe xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG VIỆT NAM
Trụ sở chính: 143B - Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên - Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Quốc lộ 1A - xã Liên Bảo - huyện Tiên Du - tỉnh Bắc Ninh
Hotline: 0985 688 442 - 0943 011 179
Website: www.xechuyendungviet.vn
Email: xephutung@gmail.com