Xe tải ben Howo 3 chân là dòng xe ô tô tải tự đổ có xuất xứ từ Trung Quốc, nhưng lại sử dụng công nghệ và động cơ theo tiêu chuẩn châu Âu, đặc biệt chính là động cơ Diesel, D10.30-50, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tiêu chuẩn khí thải Euro V và turbo tăng áp và làm mát trung gian.
Bên cạnh đó, xe còn sử dụng Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát nước và công suất cực đại đạt 247/371 (kW/HP), 2200(Vòng/phút).
Xe tải ben Howo 3 chân sử dụng cả hai loại cầu: Cầu trước và cầu sau. Cầu trước là loại HF9 (cầu 9 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định. Cầu sau là loại HC16 x 2 (Cầu dầu 16 tấn), chịu lực tốt, ít hao mòn và Tỉ số truyền 5.73.
Về mặt thiết kế, Xe tải ben Howo 3 chân có những điểm thiết kế nổi trội, vượt xa các loại xe ben khác như:
Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8+8) (mm). Các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive.
Cabin màu xanh, có ó 1 giường nằm, ghế hơi, kính điện, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động…
Có 3 hệ thống phanh: Phanh chính, phanh đỗ xe, phanh khí xả động cơ.
Có tay lái trợ lực thủy lực.
Với những đặc tính này, xe ben Hovo này xứng đáng nhận được thang điểm: 4,5/5.
Thông số kỹ thuật |
Ô tô tải tự đổ HOWO 3 chân 6x4 (Thùng vuông) |
Loại xe |
Xe ô tô tải tự đổ |
Model |
ZZ3257N3447A1 |
Loại cabin |
Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa |
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái thuận, 6x4, trợ lực thủy lực |
Màu sắc |
Xanh |
Kích thước |
Kích thước bao (DxRxC) |
7800 x 2500 x 3450 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
5000 x 2300 x 730 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3425 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau |
2041/1860 |
Trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
14.370 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép |
9.500 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép |
25.000 (kg) |
Khối lượng kéo theo cho phép |
24.000 (kg) |
Động cơ, hộp số |
Kiểu đông cơ |
Diesel, D10.30-50, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất |
380 HP |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Kiểu hộp số |
HW12 (12 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Phanh tang trống |
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống |
Phanh trước |
Phanh tang trống |
Cầu xe |
Cầu trước |
HF9/9000 (kg) |
Cầu sau |
Cầu đúc nguyên khối AC16 VISAI |
Thông số lốp |
12.00R20 |
Các đặc tính khác |
Dung tích bình nhiên liệu |
300 (lít) |
Tốc độ tối đa |
80 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng |
7,7 (m3) |
Chiều dày thành/đáy thùng hàng |
Đáy dày 12mm, thành 10mm |