– Dongfeng B180 là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc, sản phẩm nổi tiếng tại Trung Quốc, được khách hàng Việt Nam ưa chuộng
– Động cơ Cummins 6 máy tuổi thọ cao, rất khỏe, bền và tiết kiệm nhiên liệu, chi phí sửa chữa thấp
– Cabin được thiết kế kiểu dáng khí động học hiện đại làm giảm sức cản gió, không gian Cabin rộng rãi.
– Cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế trang nhã với nhiều khe thông gió hơn làm mát động cơ.
– Góc nhìn từ cabin lớn tạo góc quan sát và tầm nhìn tối ưu.
– Đặc biệt ghế hơi 3 chỗ ngồi có thể tự động điều chỉnh sao cho phù hợp tối đa với người lái và người ngồi trên xe.
– Vô lăng gật gù, có radio và CD, đồng hồ hiển thị được thiết kế đơn giản dễ đọc.
– Thiết kế có 1 giường nằm rất tiện ích cho tài xế khi đi đường dài.
– Máy lạnh được trang bị theo xe giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhất.
– Hệ thống chiếu sáng và đèn xinhan có kiểu dáng hiện đại.
– Xe được thiết kế vuông vức đem lại sự cứng rắn, chắc chắn cho tất cả các sản phẩm.
– Cầu sau lớn giúp xe có thể lưu thông trên địa hình Việt Nam một cách dễ dàng.
– Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
– Phụ tùng thay thế chính hãng
– Dongfeng đảm bảo chất lượng sản phẩm đem lại cho khách hàng là hoàn toàn vượt trội so với tất cả các dòng xe hiện có trên thị trường.
| KIỂU LOẠI XE |
| Loại phương tiện |
DONGFENG B180 |
| Số loại |
DFH5160XXYBX5V/TUP-TL2 |
| Loại thùng |
Thùng lửng |
| Công thức bánh xe |
4×2 |
| KHỐI LƯỢNG |
| Khối lượng bản thân |
8.655 kg |
| Tải trọng hàng hóa |
8.950 kg |
| Tổng trọng tải |
16.000 kg |
| Số chỗ ngồi |
3 người, có 1 giường nằm |
| KÍCH THƯỚC |
| Kích thước tổng thể |
9.860 x 2.500 x 2.840 mm |
| Kích thước lòng thùng |
7.500 x 2.350 x 645 mm |
| Chiều dài cơ sở |
7.100 mm |
| ĐỘNG CƠ |
| Kiểu loại động cơ |
ISB180-50 (CUMMINS 180Hp – 6 MÁY), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
| Loại nhiên liệu |
Diesel |
| Dung tích xilanh |
5.900 cm3 |
| Công suất cực đại |
128 kW/2.300 vòng/phút |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
| Loại/dẫn động ly hợp |
Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
| Cấp số |
8 số tiến – 2 số lùi |
| Phân bố lên trục trước |
5.550 kg |
| Phân bố lên trục sau |
10.000 kg |
| Cỡ lốp |
10.00R20, có săm, bố thép |
| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V |
02/04/…/…/… |
| HỆ THỐNG TREO |
| Hệ thống treo trước |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
| HỆ THỐNG LÁI |
| Loại cơ cấu lái |
Trục vít-ê cu bi |
| Trợ lực |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG PHANH |
| Hệ thống phanh chính |
Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
| Hệ thống phanh đỗ |
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
| THÂN XE |
| Cabin |
Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
| Chassis |
Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
| Đèn xe |
Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
| Thùng xe |
Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm… giá sẽ khác nhau |
| KHÁC |
| Màu xe |
Trắng, Vàng |
| Loại ắc quy |
Chì Axít |
| Dung tích bình dầu |
300 lít, hợp kim Nhôm |
| Bảo hành |
1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước. |